--

nhổ sào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhổ sào

+  

  • Unmoor
    • Thuyền nhổ sào
      The boat was unmoored
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhổ sào"
Lượt xem: 638